🌟 태양열 발전 (太陽熱發電)

1. 태양열을 전기로 바꾸는 발전 방식.

1. SỰ PHÁT ĐIỆN BẰNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, VIỆC PHÁT ĐIỆN MẶT TRỜI: Phương thức phát điện chuyển từ nhiệt mặt trời thành điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대용량 태양열 발전.
    High-capacity solar power.
  • Google translate 소규모 태양열 발전.
    Small solar power.
  • Google translate 태양열 발전 기술.
    Solar power technology.
  • Google translate 태양열 발전 단지.
    A solar power complex.
  • Google translate 태양열 발전 시스템.
    Solar power generation system.
  • Google translate 태양열 발전을 이용하다.
    Take advantage of solar power.
  • Google translate 스페인은 일조량이 충분한 기후적 특징을 살려 세계 최대 태양열 발전 국가가 되었다.
    Spain has become the world's largest solar power by taking advantage of its climatic characteristics with sufficient sunlight.
  • Google translate 태양열 발전은 대규모 전력 생산에 유리하고 친환경이라는 점에서 미래 대체 에너지로 주목을 받고 있다.
    Solar power is attracting attention as a future alternative energy source in that it is advantageous for large-scale power generation and eco-friendly.

태양열 발전: solar power generation,たいようねつはつでん【太陽熱発電】。たいようこうはつでん【太陽光発電】,production d'électricité solaire (thermique), génération d'électricité solaire,regeneración solar, generación de energía solar,توليد الطاقة الشمسية,нарны цахилгаан үүсгүүр,sự phát điện bằng năng lượng mặt trời, việc phát điện mặt trời,โรงงานไฟฟ้าพลังงานแสงอาทิตย์, โรงงานไฟฟ้าพลังแสงอาทิตย์,pembangkit listrik tenaga surya,производство электроэнергии из энергии солнца,太阳能发电,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 태양열발전 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)