🌟 태양열 발전 (太陽熱發電)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
• Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81)